Bạn muốn trở thành đặc vụ với kỹ năng siêu phàm trong những trận chiến căng thẳng? Valorant, tựa FPS từ Riot Games, tiếp tục bùng nổ năm 2025 với lối chơi chiến thuật 5v5 và đồ họa sắc nét. Ra mắt trên Steam và console, game thu hút hàng triệu người chơi nhờ Agent độc đáo và map thiết kế thông minh.
Cốt truyện và bối cảnh của Valorant
Valorant lấy bối cảnh tương lai, nơi các Agent tranh đoạt nguồn năng lượng Radiant, với lore qua cinematic về xung đột siêu năng lực. Mỗi Agent có backstory riêng, như Jett là sát thủ nhanh nhẹn hay Viper là chuyên gia hóa học. thethaodientu.info đánh giá cốt truyện nhẹ nhưng đủ hấp dẫn để bổ sung chiều sâu.

Cách chơi và cơ chế hoạt động của game
Valorant là FPS chiến thuật 5v5, với mục tiêu đặt/defuse Spike (bom). Mỗi Agent có 4 abilities (e.g., smokes, ultimates), kết hợp ngắm bắn chính xác. Điều khiển: WASD (di chuyển), chuột trái (bắn), Q/E/C (abilities). Modes chính: Competitive, Unrated, Spike Rush. Không respawn trong round, yêu cầu economy management và teamwork.
1. Cơ chế thi đấu 5v5 – Đặt bom và phòng thủ
- Chế độ chính: Đấu thường và xếp hạng theo thể thức 5 đấu 5.
- Mục tiêu: Một đội tấn công (Attacker) cố gắng đặt bom (Spike) tại một trong hai hoặc ba khu vực (Site A/B/C), đội còn lại phòng thủ (Defender) ngăn chặn hoặc gỡ bom.
- Thời lượng trận đấu: Tối đa 25 round, đội đầu tiên thắng 13 round sẽ giành chiến thắng. Sau 12 round, hai đội đổi bên.
2. Hệ thống Agent – Nhân vật có kỹ năng riêng
- Mỗi người chơi chọn một Agent với bộ kỹ năng đặc trưng gồm:
-
- Kỹ năng cơ bản (2 slot)
- Kỹ năng đặc biệt (Signature)
- Chiêu cuối (Ultimate) – tích lũy theo thời gian hoặc điểm hạ gục
- Agent được chia thành 4 nhóm vai trò:
- Duelist: Tấn công, mở giao tranh (Jett, Raze, Reyna…)
- Initiator: Mở đường, kiểm soát góc (Sova, Breach…)
- Controller: Kiểm soát bản đồ, tạo khói (Brimstone, Viper…)
- Sentinel: Phòng thủ, hỗ trợ (Sage, Cypher…)
3. Mua trang bị – Giai đoạn chuẩn bị
- Trước mỗi round, người chơi có thể mua:
- Vũ khí chính: Rifle, SMG, Shotgun, Sniper…
- Vũ khí phụ: Pistol
- Giáp: Giáp nhẹ hoặc giáp nặng
- Kỹ năng: Mua kỹ năng phụ nếu chưa có
- Tiền thưởng phụ thuộc vào kết quả round trước: thắng, thua, đặt bom, hạ gục…
4. Chiến thuật và phối hợp đội hình
- Giao tiếp: Sử dụng voice chat, ping bản đồ để phối hợp.
- Chiến thuật phổ biến:
- Rush: Tấn công nhanh vào một site
- Split: Chia người kiểm soát bản đồ rồi hội quân
- Default: Giữ vị trí, kiểm tra đẩy, thu thập thông tin
- Retake: Phòng thủ để gỡ bom sau khi bị chiếm site
- Thông tin bản đồ: Mỗi bản đồ có đặc điểm riêng như số lượng site, đường di chuyển, vị trí đặt bom và góc kiểm soát.
5. Cơ chế kỹ năng và súng – Cân bằng giữa FPS và MOBA
- Súng là yếu tố quyết định: Headshot, spray control, recoil đều ảnh hưởng lớn.
- Kỹ năng hỗ trợ: Không thay thế súng, mà bổ trợ chiến thuật như làm mù, tạo khói, dò vị trí, hồi máu…
- Không có cơ chế hồi sinh giữa round (trừ kỹ năng đặc biệt như của Sage hoặc Clove).
6. Các chế độ chơi khác
- Spike Rush: Trận đấu ngắn, mỗi round đều có spike, phù hợp chơi nhanh.
- Deathmatch: Luyện ngắm, không kỹ năng, không đặt bom.
- Escalation: Chế độ nâng cấp vũ khí theo số điểm.
- Premier: Giải đấu nội bộ theo đội, có hệ thống xếp hạng riêng.
Phân Loại Vai Trò Của Từng Char Nhân Vật
Dưới đây là bảng tổng hợp đặc điểm của từng nhân vật (Agent) trong Valorant, phân loại theo vai trò chiến thuật. Mỗi Agent sở hữu bộ kỹ năng riêng biệt, phục vụ cho các mục tiêu chiến đấu khác nhau trong đội hình 5v5:
| Class | Vai trò chính |
|---|---|
| Duelist | Tấn công trực diện, mở giao tranh, tiêu diệt mục tiêu |
| Initiator | Mở đường, phá thế trận, hỗ trợ kiểm soát khu vực |
| Controller | Kiểm soát bản đồ, hạn chế tầm nhìn, tạo lợi thế chiến thuật |
| Sentinel | Phòng thủ, hỗ trợ đồng đội, bảo vệ khu vực trọng yếu |
Đặc Điểm Của Từng Char Được Build Theo Nhà Phát Hành
Duelist – Tấn công chủ lực
| Agent | Kỹ năng nổi bật | Ghi chú chiến thuật |
|---|---|---|
| Jett | Di chuyển nhanh, lướt gió, dao bay | Rất cơ động, phù hợp lối chơi solo |
| Phoenix | Hồi máu, tường lửa, flash | Tự hồi phục, dễ làm chủ với người mới |
| Reyna | Hút máu, vô hình, flash cầu mắt | Phụ thuộc vào việc hạ gục mục tiêu |
| Raze | Lựu đạn, robot nổ, tên lửa | Gây sát thương diện rộng, phá bunker |
| Yoru | Dịch chuyển, phân thân, flash | Lối chơi lừa đối thủ, đòi hỏi kỹ năng |
| Iso | Khiên năng lượng, kích hoạt đấu tay đôi | Phù hợp lối chơi tay đôi, kiểm soát góc |
Initiator – Mở đường chiến thuật
| Agent | Kỹ năng nổi bật | Ghi chú chiến thuật |
|---|---|---|
| Sova | Mũi tên do thám, tên điện, drone | Kiểm soát thông tin, hỗ trợ toàn bản đồ |
| Breach | Sóng chấn động, làm choáng, phá tường | Mở giao tranh mạnh, cần phối hợp tốt |
| Skye | Hồi máu, chim flash, thú do thám | Hỗ trợ đồng đội, kiểm tra góc hiệu quả |
| Fade | Bóng ma, bẫy bóng tối, dò vị trí | Kiểm soát thông tin, phá bunker |
| Gekko | Triệu hồi sinh vật, hồi sinh spike | Đa dụng, hỗ trợ đặt/gỡ bom |
Controller – Kiểm soát bản đồ
| Agent | Kỹ năng nổi bật | Ghi chú chiến thuật |
|---|---|---|
| Brimstone | Thả khói, tăng sát thương, beacon | Dễ sử dụng, phù hợp chiến thuật cơ bản |
| Viper | Tường độc, vùng độc, ultimate toàn bản đồ | Kiểm soát khu vực mạnh, cần quản lý tốt |
| Omen | Khói, dịch chuyển, làm mù | Lối chơi linh hoạt, gây nhiễu chiến thuật |
| Astra | Kỹ năng thiên văn, hút, làm choáng | Đòi hỏi tư duy chiến thuật cao |
| Harbor | Tường nước, lá chắn, làm chậm | Hỗ trợ di chuyển và kiểm soát góc |
Sentinel – Phòng thủ và hỗ trợ
| Agent | Kỹ năng nổi bật | Ghi chú chiến thuật |
|---|---|---|
| Sage | Hồi máu, tường băng, hồi sinh | Hỗ trợ mạnh, phù hợp mọi đội hình |
| Cypher | Camera, bẫy dây, thu thập thông tin | Kiểm soát khu vực, chống đột nhập |
| Killjoy | Tháp súng, bom nổ, vùng cấm | Phòng thủ site, chống đặt/gỡ bom |
| Chamber | Súng đặc biệt, teleport, bẫy | Phong cách sniper, kiểm soát góc chết |
| Deadlock | Tường âm thanh, bẫy định vị | Phòng thủ site, ngăn chặn di chuyển |
| Clove | Hồi sinh bản thân, khói, hỗ trợ chiến thuật | Mới ra mắt, đa dụng trong phòng thủ |
Mẹo thực chiến
Dùng flash (Phoenix’s Curveball) để làm mù địch, kết hợp Vandal headshots. Giữ economy bằng eco round (mua pistol) nếu thua. Một pha clutch 1v5 với Viper’s ultimate cho thấy Valorant thưởng kỹ năng.
Nhược điểm và giải pháp
Lag server ở khu vực châu Á, nhưng Riot đang cải thiện. Độ khó cao với newbie, cần luyện aim lâu. Hack giảm nhờ Vanguard anti-cheat. thethaodientu.info khuyên chơi Unrated trước khi tham gia đấu rank Competitive.

Sẵn sàng chinh phục Valorant? Với những pha xử lý siêu phàm và chiến thuật thông minh, game này là nơi để bạn phô diễn tài năng và tạo dấu ấn trong thế giới FPS!
